Full Name: Lakdar Boussaha
Tên áo: BOUSSAHA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jul 18, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2019 | Etoile Carouge | 78 |
Aug 15, 2019 | Etoile Carouge | 78 |
Aug 9, 2019 | Etoile Carouge | 82 |
Sep 7, 2018 | Grenoble Foot 38 | 82 |
Nov 20, 2016 | Bourg en Bresse Péronnas | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 79 | ||
1 | Signori Antonio | GK | 29 | 73 | ||
20 | Astor Kilezi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
9 | Usman Simbakoli | F(C) | 22 | 65 | ||
11 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Mathis Magnin | HV(C) | 22 | 73 | ||
Florian Hysenaj | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
6 | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
9 | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 29 | 72 | ||
Marculino Ninte | AM,F(PT) | 26 | 70 |