Full Name: Vincent Jean Mpoy Kompany

Tên áo: KOMPANY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 38 (Apr 10, 1986)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Lãnh đạo
Composure
Cần cù
Sức mạnh
Truy cản
Aerial Ability
Stamina
Marking
Chọn vị trí

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2020RSC Anderlecht89
May 7, 2020RSC Anderlecht89
Apr 8, 2020RSC Anderlecht90
May 20, 2019RSC Anderlecht90
Jan 6, 2019Manchester City90

RSC Anderlecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jan VertonghenJan VertonghenHV(TC)3787
13
Mathias ZankaMathias ZankaHV(C)3483
23
Mats RitsMats RitsDM,TV(C)3186
26
Colin CoosemansColin CoosemansGK3277
11
Thorgan HazardThorgan HazardAM(PTC),F(PT)3188
6
Ludwig AugustinssonLudwig AugustinssonHV,DM,TV(T)3086
25
Thomas FoketThomas FoketHV,DM,TV(PT)3086
32
Leander Dendoncker
Aston Villa
HV,DM,TV(C)2988
12
Kasper DolbergKasper DolbergF(C)2787
21
Amadou DiawaraAmadou DiawaraDM,TV(C)2783
10
Yari VerschaerenYari VerschaerenTV(C),AM(PTC)2386
7
Francis AmuzuFrancis AmuzuAM,F(PT)2585
18
Majeed AshimeruMajeed AshimeruTV,AM(C)2784
36
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2686
55
Marco KanaMarco KanaHV,DM,TV(C)2282
54
Killian SardellaKillian SardellaHV(PTC),DM(PT)2284
16
Mads KikkenborgMads KikkenborgGK2577
5
Moussa NdiayeMoussa NdiayeHV(TC),DM(T)2280
20
Luis VázquezLuis VázquezF(C)2384
29
Mario StroeykensMario StroeykensTV(C),AM,F(PTC)2085
17
Théo LeoniThéo LeoniTV,AM(C)2484
27
Samuel Edozie
Southampton
AM,F(PT)2182
32
Nilson AnguloNilson AnguloAM,F(PTC)2176
4
Jan-Carlo SimićJan-Carlo SimićHV(C)1976
77
Tudor Mendel-IdowuTudor Mendel-IdowuAM(PTC)1965