Full Name: Milan Đurišić
Tên áo: DJURISIC
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Apr 11, 1987)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FK Iskra Danilovgrad | 78 |
Jan 30, 2019 | FK Iskra Danilovgrad | 78 |
Mar 13, 2018 | FK Budućnost | 78 |
Apr 2, 2015 | OFK Titograd Podgorica | 78 |
Aug 1, 2014 | FK Lovćen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Darko Nikac | F(PTC) | 34 | 76 | ||
4 | Vladimir Boljević | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
10 | Miloš Kalezić | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
Mihailo Perović | F(C) | 27 | 76 | |||
6 | Danilo Marković | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Andrija Kolundžić | AM(P) | 22 | 65 | |||
50 | Vojislav Radusinovic | GK | 26 | 65 | ||
5 | Nikola Vukotic | HV(C) | 21 | 67 | ||
8 | Petar Pavlicevic | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
31 | Ivo Marović | GK | 20 | 65 |