Full Name: Wilson Antonio Mena Asprilla
Tên áo: MENA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jul 2, 1987)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | Trujillanos FC | 78 |
Feb 28, 2023 | Trujillanos FC | 78 |
Jan 13, 2023 | Boyacá Chicó | 78 |
Oct 4, 2021 | Boyacá Chicó | 78 |
Feb 7, 2018 | Estudiantes de Mérida | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Luis Carlos Rojas | GK | 36 | 78 | ||
29 | Mayker González | HV(TC) | 36 | 77 | ||
7 | Enderson Abreu | TV,AM(P) | 24 | 72 | ||
Jesús Rocha | AM(PTC) | 24 | 67 | |||
11 | Roberto Vanegas | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
Erick Rojas | HV(C) | 23 | 65 |