Full Name: Matús Mikus
Tên áo: MIKUS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 8, 1991)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: SC-ESV Parndorf 1919
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2022 | SC-ESV Parndorf 1919 | 78 |
Jun 8, 2017 | Zeleziarne Podbrezová | 78 |
Aug 27, 2014 | Bohemians 1905 | 78 |
Aug 27, 2014 | Bohemians 1905 | 76 |
Jun 24, 2013 | FC Admira | 76 |
Mar 10, 2013 | FC Admira | 76 |
Nov 22, 2012 | FC Nitra | 76 |
Nov 22, 2012 | FC Nitra | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Matús Mikus | F(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Oliver Augustini | TV(C) | 34 | 74 | ||
![]() | Márius Charizopulos | TV(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Dominik Puster | HV,DM,TV(PT) | 26 | 68 | ||
![]() | Timo Schmelzer | DM,TV(C) | 21 | 72 |