Full Name: Márius Charizopulos
Tên áo: CHARIZOPULOS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Nov 9, 1990)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: SC-ESV Parndorf 1919
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | SC-ESV Parndorf 1919 | 73 |
Oct 12, 2022 | SC-ESV Parndorf 1919 | 74 |
Sep 29, 2022 | SC-ESV Parndorf 1919 | 76 |
Jan 18, 2020 | ETO FC Győr | 76 |
Sep 26, 2017 | FC Nitra | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Matús Mikus | F(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Oliver Augustini | TV(C) | 34 | 74 | ||
![]() | Márius Charizopulos | TV(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Dominik Puster | HV,DM,TV(PT) | 25 | 68 | ||
![]() | Timo Schmelzer | DM,TV(C) | 21 | 72 |