Full Name: Piotr Gawecki
Tên áo: GAWECKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (May 24, 1989)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2015 | Eidsvold Turnforening | 70 |
Nov 30, 2015 | Eidsvold Turnforening | 70 |
Nov 24, 2015 | Eidsvold Turnforening | 73 |
Apr 29, 2015 | Korona Kielce | 73 |
Dec 24, 2013 | Korona Kielce | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stian Ringstad | HV,DM,TV(T) | 32 | 73 | ||
22 | Ole Kristian Langas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
26 | Edin Oy | TV(C) | 26 | 67 | ||
GK | 19 | 65 |