Full Name: Gjorgji Mojsov
Tên áo: MOJSOV
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jun 10, 1985)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2018 | GFK Tikvesh | 73 |
Dec 23, 2018 | GFK Tikvesh | 73 |
Aug 23, 2018 | GFK Tikvesh | 74 |
Jul 24, 2018 | GFK Tikvesh | 75 |
Oct 27, 2017 | FK Sileks | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daniel Mojsov | HV(C) | 36 | 78 | ||
24 | Nikolay Hristov | TV(PC) | 34 | 77 | ||
5 | Uroš Mirković | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
10 | Zoran Danoski | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
21 | Aleksandar Varelovski | HV(PTC) | 35 | 76 | ||
12 | Stojan Dimovski | GK | 41 | 73 | ||
Almir Ćubara | HV(PC) | 26 | 76 | |||
10 | Ivan Ivanovski | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | ||
9 | Dzemal Ibishi | F(C) | 23 | 75 | ||
Arian Rener | GK | 25 | 75 |