10
Zoran DANOSKI

Full Name: Zoran Danoski

Tên áo: DANOSKI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Oct 20, 1990)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: FK Bregalnica Štip

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FK Bregalnica Štip78
Feb 27, 2024GFK Tikvesh78
Nov 30, 2023FK Zvijezda 0978
Sep 27, 2022FK Radnik Surdulica78
Jun 13, 2022FK Novi Pazar78
Mar 3, 2022Mladost Lučani78
Oct 11, 2021FK Proleter78
Oct 11, 2021FK Proleter78
Oct 6, 2021Mladost Lučani78
May 19, 2021FK Radnik Surdulica78
Oct 24, 2019FK Radnik Surdulica77
Aug 18, 2018FK Radnik Surdulica77
Aug 1, 2018FK Radnik Surdulica76
Mar 14, 2018FK Pobeda76
Sep 25, 20171.FK Príbram76

FK Bregalnica Štip Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Adis HadžanovićAdis HadžanovićDM,TV(C)3275
16
Marjan AltiparmakovskiMarjan AltiparmakovskiAM(PT),F(PTC)3378
10
Zoran DanoskiZoran DanoskiAM(PT),F(PTC)3478
23
Patrik DžaltoPatrik DžaltoAM,F(PTC)2870
24
Risto JankovRisto JankovGK2676
19
Halid LwaliwaHalid LwaliwaHV,DM(C)2675