Full Name: Miha Gregoric
Tên áo: GREGORIC
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Aug 22, 1989)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2020 | Fidelis Andria | 78 |
Jul 14, 2020 | Fidelis Andria | 78 |
Oct 22, 2018 | Fidelis Andria | 78 |
Jul 10, 2018 | ND Gorica | 78 |
Aug 7, 2015 | ND Gorica | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicola Strambelli | AM,F(PT) | 35 | 75 | ||
79 | Siqueira Jefferson | F(C) | 36 | 79 | ||
33 | Gianmarco Piccioni | F(C) | 32 | 77 | ||
14 | Nicolò Donida | HV(PT) | 32 | 76 | ||
21 | Andrea Feola | TV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Esteban Giambuzzi | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
11 | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 25 | 63 | ||
5 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
37 | Michele Ferrara | HV(C) | 30 | 70 |