14
Nicoló DONIDA

Full Name: Nicoló Donida

Tên áo: DONIDA

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Apr 10, 1992)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: US Pistoiese

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024US Pistoiese76
Jul 10, 2024US Pistoiese76
Oct 19, 2023Fidelis Andria76
Sep 21, 2022FC Matera76
Jul 24, 2022ASD Nocerina76
Mar 29, 2022ASD Nocerina76
Aug 3, 2016US Pergolettese 193276
Oct 5, 2015US Pergolettese 193276
Jul 19, 2015Paganese Calcio76
Feb 1, 2015Paganese Calcio76
Aug 8, 2014US Lecce76
Jul 22, 2014US Lecce74
Sep 24, 2013AC Cuneo 190574
Jul 4, 2013US Cremonese74

US Pistoiese Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Nicoló DonidaNicoló DonidaHV(PT)3276
95
Claudio SparacelloClaudio SparacelloF(C)2974
17
Lorenzo PolvaniLorenzo PolvaniHV(C)3077
1
Mattia ValentiniMattia ValentiniGK2773
30
Lorenzo PinzautiLorenzo PinzautiF(C)3073
Luis MaldonadoLuis MaldonadoDM,TV(C)2874
26
Simone GreselinSimone GreselinDM,TV,AM(C)2670
77
Samuele Diodato
Empoli
F(C)1963
80
Hamza LarhribHamza LarhribAM(PTC)2165
16
Rajan Maloku
SS Arezzo
HV,DM(PT)2065
3
Vito DibenedettoVito DibenedettoHV,DM,TV(T)2065
24
Mateo Stickler
Empoli
HV,DM,TV(T),AM(PTC)1970