Full Name: Mario Erb
Tên áo: ERB
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jun 16, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2021 | TSG Hoffenheim II | 75 |
Apr 6, 2021 | TSG Hoffenheim II | 75 |
Jul 25, 2018 | KFC Uerdingen 05 | 75 |
Sep 12, 2017 | KFC Uerdingen 05 | 74 |
Jul 20, 2017 | Rot-Weiß Erfurt | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
22 | HV,DM(C) | 21 | 77 | |||
29 | HV(C) | 21 | 70 | |||
25 | HV(C) | 20 | 67 | |||
17 | HV(C) | 20 | 70 | |||
32 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
18 | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 17 | 70 | ||||
20 | F(C) | 19 | 73 | |||
21 | HV(C) | 19 | 73 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |