Full Name: Stuart Keith Wakley Fleetwood
Tên áo: FLEETWOOD
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (Apr 23, 1986)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2019 | Swindon Supermarine | 65 |
Mar 3, 2019 | Swindon Supermarine | 65 |
Feb 7, 2018 | Bath City | 65 |
Sep 30, 2017 | Merthyr Town | 65 |
Sep 27, 2017 | Merthyr Town | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Frankie Artus | TV,AM(TC) | 35 | 69 | |||
Zack Kotwica | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
Jamie Edge | DM,TV,AM(C) | 30 | 66 | |||
Lee Marshall | TV(C) | 27 | 73 | |||
George Dowling | TV(C) | 25 | 67 | |||
Jake Andrews | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 26 | 67 | |||
Josh Gould | GK | 27 | 65 | |||
Tyrone Duffus | DM,TV(C) | 27 | 64 | |||
25 | GK | 20 | 63 | |||
41 | GK | 19 | 60 |