Full Name: Lee James Marshall
Tên áo: MARSHALL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Nov 21, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: Swindon Supermarine
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2017 | Swindon Supermarine | 73 |
Feb 9, 2017 | Bath City | 73 |
Oct 9, 2016 | Bath City | 74 |
Sep 11, 2016 | Bath City | 75 |
Jun 24, 2016 | Swindon Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Frankie Artus | TV,AM(TC) | 36 | 69 | |||
Bradley Gray | F(PTC) | 34 | 64 | |||
Zack Kotwica | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
Jamie Edge | DM,TV,AM(C) | 31 | 66 | |||
Lee Marshall | TV(C) | 28 | 73 | |||
George Dowling | TV(C) | 26 | 67 | |||
Jake Andrews | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 27 | 67 | |||
Michael Fernandes | AM,F(PT) | 25 | 63 | |||
Josh Gould | GK | 27 | 65 | |||
Tyrone Duffus | DM,TV(C) | 27 | 64 | |||
TV,AM(C) | 19 | 64 |