Full Name: Nadim Karim Mohaisen Al-Magsoosi
Tên áo: KARIM
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (May 24, 1989)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Mina'a SC | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Mina'a SC | 73 |
Oct 20, 2017 | Al Talaba | 73 |
Oct 16, 2017 | Al Talaba | 74 |
Oct 12, 2017 | Al Mina'a SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | ||
André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |||
2 | Raúl Parra | HV(PC),DM(P) | 24 | 80 | ||
Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 |