Mario GAVRANOVIĆ

Full Name: Mario Gavranović

Tên áo: GAVRANOVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Nov 24, 1989)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2023Kayserispor83
Aug 12, 2023Kayserispor83
Aug 8, 2023Kayserispor85
Jan 19, 2023Kayserispor85
Jan 12, 2023Kayserispor86
Aug 16, 2021Kayserispor86
May 15, 2021Dinamo Zagreb86
Oct 15, 2019Dinamo Zagreb86
Jun 29, 2018Dinamo Zagreb86
Apr 13, 2018Dinamo Zagreb85
Jan 5, 2018Dinamo Zagreb85
Oct 21, 2016HNK Rijeka85
Jan 20, 2016HNK Rijeka85
Nov 6, 2015FC Zürich85
Feb 9, 2015FC Zürich85

Kayserispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Hasan Ali KaldirimHasan Ali KaldirimHV,DM,TV(T)3580
10
Mehdi BourabiaMehdi BourabiaDM,TV,AM(C)3383
23
Lionel CaroleLionel CaroleHV,DM,TV(T)3482
4
Dimitris KolovetsiosDimitris KolovetsiosHV(C)3382
13
Stéphane BahokenStéphane BahokenF(C)3282
92
Julian JeanvierJulian JeanvierHV(PC)3382
20
Carlos ManéCarlos ManéAM,F(PT)3182
1
Onurcan Pi̇riOnurcan Pi̇riGK3080
3
Joseph AttamahJoseph AttamahHV,DM(C)3082
11
Gökhan SazdağiGökhan SazdağiHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)3082
28
Ramazan Ci̇velekRamazan Ci̇velekHV,DM,TV(P),AM(PTC)2981
9
Duckens NazonDuckens NazonF(C)3182
7
Miguel CardosoMiguel CardosoAM(PTC),F(PT)3083
6
Ali KarimiAli KarimiDM,TV,AM(C)3180
5
Majid HosseiniMajid HosseiniHV,DM(C)2883
25
Bilal BayazitBilal BayazitGK2682
77
Nurettin KorkmazNurettin KorkmazAM(PT),F(PTC)2270
79
Yaw AckahYaw AckahDM,TV(C)2578
19
Anthony UzodimmaAnthony UzodimmaHV(P),DM,TV(PC)2678
8
Kartal Yilmaz
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2482
54
Arif KocamanArif KocamanHV(C)2180
39
Samil OzturkSamil OzturkGK1965
26
Baran GezekBaran GezekDM,TV(C)1977
16
Eray ÖzbekEray ÖzbekAM,F(TC)2273
99
Talha SariarslanTalha SariarslanAM(P),F(PC)2173
Bilal CeylanBilal CeylanHV(C)2065
35
Batuhan ÖzganBatuhan ÖzganHV(C)1865
35
Kayra CihanKayra CihanHV(C)1765
32
Berat IşkolBerat IşkolAM(PTC)1865