Full Name: Scott Neville

Tên áo: NEVILLE

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Jan 11, 1989)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Brisbane Roar75
Jan 10, 2025Brisbane Roar75
Jan 8, 2025Brisbane Roar76
Apr 25, 2024Brisbane Roar76
Apr 22, 2024Brisbane Roar77
May 8, 2023Brisbane Roar77
Jul 16, 2022Brisbane Roar77
Jun 9, 2022Brisbane Roar77
Mar 17, 2022Brisbane Roar77
Mar 11, 2022Brisbane Roar78
Mar 10, 2022Brisbane Roar78
Sep 13, 2021Brisbane Roar78
Apr 1, 2021Brisbane Roar78
Oct 21, 2020Brisbane Roar đang được đem cho mượn: SC East Bengal78
Jul 5, 2019Brisbane Roar78

Brisbane Roar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Jay O'SheaJay O'SheaDM,TV,AM(C)3678
19
Jack HingertJack HingertHV(PT),DM,TV(P)3476
7
Florin BérenguerFlorin BérenguerTV,AM(C)3577
27
Ben HalloranBen HalloranAM(PT),F(PTC)3277
3
Corey BrownCorey BrownHV,DM,TV(T)3176
29
Matt ActonMatt ActonGK3274
4
Ben WarlandBen WarlandHV(C)2877
11
Asumah AbubakarAsumah AbubakarAM(PT),F(PTC)2778
1
Macklin FrekeMacklin FrekeGK2676
5
Marcus FerkranusMarcus FerkranusHV(C)2170
15
Hosine Bility
CD Mafra
HV(C)2372
23
Keegan Jelacic
KAA Gent
TV(C),AM(PTC)2276
21
Antonee Burke-GilroyAntonee Burke-GilroyHV(PT),DM,TV,AM(P)2776
13
Henry HoreHenry HoreTV(C),AM(PTC)2576
35
Louis ZabalaLouis ZabalaHV,DM(PT),TV(PTC)2473
43
Adam ZimarinoAdam ZimarinoAM(PT),F(PTC)2370
24
Samuel KleinSamuel KleinDM,TV(C)2065
7
Rafael StruickRafael StruickAM(PT),F(PTC)2173
31
Lachlan DukeLachlan DukeGK1963
17
Nathan AmanatidisNathan AmanatidisAM(PT),F(PTC)1967
30
Quinn MacnicolQuinn MacnicolTV,AM(C)1766
55
Nathan GeyerNathan GeyerHV,DM,TV(T)2063
8
Walid ShourWalid ShourHV,DM,TV(C)2876
34
Ty CobbTy CobbTV(C),AM(PTC)1965
49
Ivan OzziIvan OzziF(C)2165
Edward InceEdward InceDM,TV(C)1863
14
Pearson KasawayaPearson KasawayaHV,DM,TV,AM(T)1863
18
Jacob BrazeteJacob BrazeteAM,F(PT)1968
47
James DurringtonJames DurringtonAM,F(PTC)1863
12
Lucas HerringtonLucas HerringtonHV(PC)1768
40
George PlusninGeorge PlusninGK1763
32
Lennard AtterwellLennard AtterwellHV,DM,TV(P)1963