3
Rodrigo CABRERA

Full Name: Rodrigo Sergio Cabrera Sasìa

Tên áo: CABRERA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (May 2, 1989)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: CA Bella Vista

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2023CA Bella Vista78
Mar 6, 2023CA Bella Vista78
Dec 22, 2022Nacional Potosí78
Apr 6, 2020Nacional Potosí78
Mar 20, 2019CD Cobresal78
Feb 19, 2019CD Cobresal78
Apr 25, 2018Delfín SC78
Feb 7, 2017CA Fénix78
Jul 13, 2016Los Andes78
Jul 10, 2015CF Fuenlabrada78
Sep 29, 2014Juventud de Las Piedras78
Aug 4, 2014Juventud de Las Piedras78
May 11, 2014Carabobo FC78
Jan 13, 2014Carabobo FC78
Nov 1, 2012Juventud de Las Piedras78

CA Bella Vista Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Christian YeladiánChristian YeladiánAM(C)4173
3
Rodrigo CabreraRodrigo CabreraHV(C)3578
8
Ignacio NicoliniIgnacio NicoliniDM,TV(C)3678
14
Alejandro VilloldoAlejandro VilloldoHV,DM,TV(T)3576
29
Alberto EiraldiAlberto EiraldiGK3475
25
Sebastián MedinaSebastián MedinaGK3173
30
Agustín BaránAgustín BaránAM(PTC),F(PT)3075
22
Emiliano GhanEmiliano GhanAM(C),F(PTC)2977
10
Juan Pablo SandínJuan Pablo SandínTV(C)3173
17
Ányelo RodríguezÁnyelo RodríguezTV(C)2977
26
Lucas CoutoLucas CoutoHV,DM,TV(P)2776
Emanuel FuentesEmanuel FuentesTV(C)2473