Full Name: Pablo Andrés Giménez
Tên áo: GIMÉNEZ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Jun 11, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2020 | Juventud Antoniana | 75 |
Jun 2, 2020 | Juventud Antoniana | 75 |
Oct 25, 2017 | Juventud Antoniana | 75 |
May 26, 2017 | Juventud Antoniana | 75 |
Nov 19, 2014 | Unión Aconquija | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Manuel Perillo | F(C) | 39 | 75 | |||
Lihué Prichoda | AM,F(PT) | 34 | 76 | |||
Abel Peralta | HV,DM(P),TV(PTC) | 34 | 77 | |||
Mauro Bustamante | F(C) | 32 | 78 | |||
Walter Bracamonte | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
Iván Bolaño | AM,F(PT) | 25 | 74 | |||
19 | Mateo Mamani | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |