Full Name: Liberato Filosa
Tên áo: FILOSA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Jan 13, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2020 | SS Chieti Calcio | 76 |
Aug 12, 2020 | SS Chieti Calcio | 76 |
Nov 27, 2018 | ACD Nardò | 76 |
Oct 20, 2017 | ACD Nardò | 76 |
Jul 29, 2017 | SC Siracusa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Ardemagni | F(C) | 37 | 75 | |||
Diego Conson | HV(C) | 34 | 77 | |||
Daniele Frabotta | HV(P) | 30 | 75 | |||
10 | Alessandro Gatto | F(C) | 30 | 78 | ||
Michele Spinelli | HV(C) | 26 | 71 | |||
Simone Mancini | F(C) | 25 | 69 | |||
Christian Ventola | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | |||
Manfredo Pietrantonio | HV,DM(T) | 25 | 72 | |||
48 | Gianluigi Sueva | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
Omar Gaye | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 74 | |||
Leonardo Baggio | DM,TV(C) | 20 | 62 | |||
Alessio Rossi | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 |