Full Name: Gianluigi Sueva
Tên áo: SUEVA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jan 1, 2001)
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 64
CLB: Acireale Calcio 1946
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2024 | Acireale Calcio 1946 | 73 |
Jul 30, 2024 | SS Chieti Calcio | 73 |
Apr 4, 2024 | SS Chieti Calcio | 73 |
Oct 10, 2023 | Lucchese 1905 | 73 |
Jun 2, 2023 | Cosenza Calcio | 73 |
Jun 1, 2023 | Cosenza Calcio | 73 |
Sep 5, 2022 | Cosenza Calcio đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 1905 | 73 |
Aug 1, 2022 | Cosenza Calcio đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 1905 | 73 |
Jun 2, 2022 | Cosenza Calcio | 73 |
Jun 1, 2022 | Cosenza Calcio | 73 |
Mar 5, 2022 | Cosenza Calcio đang được đem cho mượn: Potenza SC | 73 |
Jan 27, 2022 | Cosenza Calcio đang được đem cho mượn: Potenza SC | 73 |
Mar 24, 2021 | Cosenza Calcio | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aleksandar Damcevski | HV(TC) | 32 | 77 | ||
![]() | Antonio Cardore | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
3 | ![]() | Francesco Rodio | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 74 | |
![]() | Gianluigi Sueva | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
![]() | Antonis Kapnidis | F(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Milan Kremenovic | HV(C) | 23 | 73 | ||
10 | ![]() | Giuseppe Montaperto | AM,F(PTC) | 25 | 65 | |
![]() | Alvaro Iuliano | DM,TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Danilo Ventola | F(C) | 24 | 65 | ||
74 | ![]() | Salvatore Cusumano | F(C) | 23 | 63 | |
24 | ![]() | Mattia Tufano | HV,DM(P) | 21 | 63 | |
12 | ![]() | Giovanni Grotta | GK | 20 | 65 | |
5 | ![]() | Salvatore Maltese | HV(PTC) | 32 | 67 | |
![]() | Emiliano Callegari Torre | HV(PTC) | 29 | 73 |