Full Name: Jonis Khoris
Tên áo: KHORIS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Mar 15, 1989)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2016 | ASD Gallipoli | 77 |
Feb 16, 2016 | ASD Gallipoli | 77 |
Feb 9, 2016 | ASD Gallipoli | 78 |
Dec 6, 2015 | ASD Roccella | 78 |
Sep 9, 2014 | USD Follonica Gavorrano | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 33 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |