Full Name: Pedro Antonio Sánchez Moñino
Tên áo: SÁNCHEZ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Dec 12, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2022 | CD Alcoyano | 78 |
Jul 26, 2022 | CD Alcoyano | 78 |
Oct 4, 2021 | Hercules | 78 |
Jun 30, 2021 | Albacete Balompié | 78 |
Jun 24, 2021 | Albacete Balompié | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Álvaro Vega | HV(PC) | 33 | 78 | ||
5 | Haritz Albisua | TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
1 | José Perales | GK | 30 | 76 | ||
Sergio Gil | TV(C) | 27 | 78 | |||
13 | Jaume Valens | GK | 28 | 76 | ||
6 | Imanol García | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
Javi Jiménez | HV(C) | 27 | 78 | |||
21 | José Alonso Lara | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
22 | Sergi García | TV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Mikel Pradera | F(C) | 28 | 73 | ||
16 | José Farru | HV(C) | 23 | 73 | ||
14 | Julen Monreal | HV(C) | 31 | 74 | ||
11 | Pablo Ganet | TV,AM(C) | 29 | 77 |