Full Name: Ilias Anastasakos

Tên áo: ANASTASAKOS

Vị trí: F(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 46 (Mar 3, 1978)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(PC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 12, 2015AE Larissa80
May 12, 2015AE Larissa80
Dec 6, 2014AE Larissa80
Dec 2, 2014AE Larissa82
Aug 10, 2014AE Larissa82
Jun 28, 2013Ergotelis82
Jul 25, 2012AO Platanias82
Nov 16, 2011Atromitos82
Nov 17, 2010Atromitos83
Nov 17, 2010Atromitos83

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Thanasis PapageorgiouThanasis PapageorgiouHV,DM(P)3778
90
Kehinde FataiKehinde FataiAM,F(PTC)3477
Mattias JohanssonMattias JohanssonHV,DM,TV,AM(P)3276
14
Jean BarrientosJean BarrientosAM(PTC)3478
5
Dimitris StamouDimitris StamouHV,DM(C)3378
23
Angelos IkonomouAngelos IkonomouHV(PT),DM,TV(PTC)2975
33
Dimitros MavriasDimitros MavriasAM,F(PTC)2875
2
Nikos VafeasNikos VafeasHV(C)2778
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2677
67
Stefanos SouloukosStefanos SouloukosGK2476
1
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2367
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2778
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2570
Tobías ZárateTobías ZárateF(C)2473
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV,DM,TV(C)2877
23
Georgios MaidanosGeorgios MaidanosHV,DM,TV(T)2672
17
Srdjan KočićSrdjan KočićAM,F(PT)2576
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
8
Konstantinos PapageorgiouKonstantinos PapageorgiouDM,TV,AM(C)2973
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2373
16
Georgios PapadopoulosGeorgios PapadopoulosHV,DM(T)2265
42
Victor StînăVictor StînăAM(PTC),F(PT)2677
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2170
26
Michalis TsoumanisMichalis TsoumanisF(C)2267