Rémy VERCOUTRE

Full Name: Rémy Vercoutre

Tên áo: VERCOUTRE

Vị trí: GK

Chỉ số: 87

Tuổi: 45 (Jun 26, 1980)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Shot Stopping
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2016SM Caen87
Jul 21, 2016SM Caen87
Jun 4, 2014SM Caen87
Nov 29, 2013Olympique Lyonnais87
Jun 27, 2013Olympique Lyonnais87
Dec 4, 2012Olympique Lyonnais87
Dec 4, 2012Olympique Lyonnais85
Nov 25, 2010Olympique Lyonnais85
Sep 22, 2008Olympique Lyonnais86

SM Caen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Yann M'VilaYann M'VilaHV,DM,TV(C)3582
1
Anthony MandreaAnthony MandreaGK2883
19
Alexandre MendyAlexandre MendyF(C)3183
4
Valentin HenryValentin HenryHV,DM,TV(P)3180
14
Lorenzo RajotLorenzo RajotDM,TV,AM(C)2781
16
Yannis ClementiaYannis ClementiaGK2876
Maxime ÉtuinMaxime ÉtuinHV(T),DM,TV(TC)2979
Léandro MoranteLéandro MoranteHV,DM(C)2879
61
Brahim TraoréBrahim TraoréHV(C)2182
10
Bilal BrahimiBilal BrahimiTV(C),AM(PTC)2582
11
Umaro CandéUmaro CandéAM(PTC),F(PT)2067
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
Joël MatondoJoël MatondoAM(PTC)2065
20
Noé LebretonNoé LebretonDM,TV(C)2180
Samuel Noireau-DauriatSamuel Noireau-DauriatAM,F(PT)2265
22
Mohamed HafidMohamed HafidAM,F(PTC)2072
77
Dieudonné Gaucho DebohiDieudonné Gaucho DebohiHV,DM,TV(C)2480
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
Daouda KonéDaouda KonéHV,DM,TV(C)2265
Zoumana BagbemaZoumana BagbemaDM,TV(C)2170
3
Diabé BolumbuDiabé BolumbuHV,DM,TV(T)2176
5
Belkacem Dali AmarBelkacem Dali AmarAM(PTC)2774
Dimitrie Deumi NappiDimitrie Deumi NappiHV(C)2165
Léo MillinerLéo MillinerAM(PTC)1970
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2770
39
Gabin ToméGabin ToméDM,TV(C)2170
36
Robin VerhaegheRobin VerhaegheHV(C)2165