?
Alan LITHGOW

Full Name: Alan Lithgow

Tên áo: LITHGOW

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Mar 12, 1988)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2023East Kilbride75
Feb 2, 2023East Kilbride75
Jan 30, 2023Greenock Morton75
Mar 29, 2022Greenock Morton75
Mar 23, 2022Greenock Morton76

East Kilbride Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Robert ThomsonRobert ThomsonF(C)3170
Callum TappingCallum TappingTV,AM(C)3168
6
Jack LeitchJack LeitchTV,AM(PTC)2969
16
David FergusonDavid FergusonHV(PC)2869
23
Lewis SpenceLewis SpenceTV(C)2872
Nathan FlanaganNathan FlanaganTV,AM(PT)2766
Lyle AvciLyle AvciGK2760
Andy McdonaldAndy McdonaldHV(TC)2664
9
Cameron ElliottCameron ElliottAM(PT),F(PTC)2573
Calvin McgroryCalvin McgroryTV(C)2570
24
Jamie Hamilton
Ayr United
HV(PC),DM(C)2275
John RobertsonJohn RobertsonAM(PT),F(PTC)2370
1
David WilsonDavid WilsonGK2365
Adam LivingstoneAdam LivingstoneHV,DM,TV(T)2665
Broque WatsonBroque WatsonAM,F(PTC)2567
21
Sean FaganSean FaganHV(PC)2363
14
Calum BiggarCalum BiggarTV(C),AM(TC)2262
Regan ThomsonRegan ThomsonDM,TV,AM(C)2164
João BaldéJoão BaldéTV,AM(PTC)2368
31
Matty Connelly
Motherwell
GK2162
Aiden GilmartinAiden GilmartinF(C)1960