55
Anthony VALENCIA

Full Name: Anthony Lenín Valencia Bajaña

Tên áo: VALENCIA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jul 21, 2003)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 64

CLB: Royal Antwerp

Squad Number: 55

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2023Royal Antwerp78
Nov 15, 2023Royal Antwerp76
Dec 6, 2022Royal Antwerp76
Nov 30, 2022Royal Antwerp65
Jun 10, 2022Royal Antwerp65

Royal Antwerp Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Toby AlderweireldToby AlderweireldHV(C)3588
6
Denis OdoiDenis OdoiHV(PC),DM(C)3683
9
Tjaronn CheryTjaronn CheryAM(PTC),F(PT)3685
8
Dennis PraetDennis PraetTV(C),AM(PC)3084
3
Björn EngelsBjörn EngelsHV(C)3078
18
Vincent JanssenVincent JanssenAM,F(C)3086
4
Jairo RiedewaldJairo RiedewaldHV(TC),DM,TV(C)2883
7
Gyrano KerkGyrano KerkAM(PT),F(PTC)2984
34
Jelle BatailleJelle BatailleHV,DM,TV(PT)2585
Olivier Deman
Werder Bremen
TV(PT),AM(PTC)2485
12
Luete Ava DongoLuete Ava DongoHV(C)2976
91
Senne LammensSenne LammensGK2283
32
Michel Ange BalikwishaMichel Ange BalikwishaAM,F(PTC)2385
30
Christopher ScottChristopher ScottTV(C),AM(PTC)2275
33
Zeno van Den BoschZeno van Den BoschHV,DM(C)2185
27
Abderahmane SoussiAbderahmane SoussiAM(PT),F(PTC)2270
18
Yassine Ben HamedYassine Ben HamedHV,DM(T)2170
31
Michael DavisMichael DavisHV(PTC)2372
55
Anthony ValenciaAnthony ValenciaAM(PT),F(PTC)2178
50
Laurit KrasniqiLaurit KrasniqiHV(TC)2365
20
Mahamadou DoumbiaMahamadou DoumbiaTV,AM(C)2080
2
Kobe CorbanieKobe CorbanieHV,DM,TV(P)1978
47
Abdel-Malik AzizAbdel-Malik AzizAM(P),F(PC)2165
79
Gerard VandeplasGerard VandeplasHV,DM(P),TV(PC)1873
46
Milan SmitsMilan SmitsDM,TV(C)2075
Nolhan CourtensNolhan CourtensAM,F(C)1865
Nelson EgahNelson EgahF(C)1963
81
Niels DevalckeneerNiels DevalckeneerGK2065
41
Mathis van GilsMathis van GilsGK2165
53
Sofian ElmazhadSofian ElmazhadHV(C)2065
77
Milo HoremansMilo HoremansAM(C)1867
66
Adam ZaânanAdam ZaânanTV(C)2167
19
Victor UdohVictor UdohF(C)2075
26
Rosen BozhinovRosen BozhinovHV(TC),DM(C)2075
22
Farouck AdekamiFarouck AdekamiTV,AM(C)1865
75
Andreas VerstraetenAndreas VerstraetenHV,DM,TV(T)1973
54
Semm RendersSemm RendersHV,DM,TV(P)1770