?
Yannick SAGBO

Full Name: Yannick Anister Sagbo-Latte

Tên áo: SAGBO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Apr 12, 1988)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 87

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 29, 2023Al Mesaimeer SC73
Dec 2, 2022Al Mesaimeer SC73
Nov 28, 2022Al Mesaimeer SC78
Nov 26, 2022Al Mesaimeer SC78
Mar 10, 2022Al Shamal SC78
Mar 8, 2022Al Shamal SC80
Aug 20, 2021Al Shamal SC80
Mar 25, 2021Al Shamal SC80
Mar 18, 2021Al Shamal SC83
Sep 4, 2020Umm Salal SC83
Apr 22, 2020Al Shamal SC83
Apr 17, 2020Al Shamal SC85
Jul 10, 2015Umm Salal SC85
Jun 10, 2015Hull City85
Nov 17, 2014Hull City85

Al Mesaimeer SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mohammed Al-JabriMohammed Al-JabriHV,DM,TV(C)3477
4
Ismail DahqaniIsmail DahqaniHV,DM,TV(P)3372
23
Mosaab AbdulmajedMosaab AbdulmajedHV(P),DM,TV(PC)3175
21
Mohammad JumaaMohammad JumaaHV,DM,TV(T)3873
11
Marvin GakpaMarvin GakpaTV(C),AM(PTC)3178
10
Axel MéyéAxel MéyéAM(PT),F(PTC)2978
29
Lassana N'DiayeLassana N'DiayeAM(PT),F(PTC)2475
7
Boubacar HanneBoubacar HanneAM,F(PTC)2675
12
Abdoul MoumouniAbdoul MoumouniDM,TV(C)2265
17
Khaled ShurrabKhaled ShurrabHV(TC),DM(T)2570