Full Name: Paul Maisonneuve
Tên áo: MAISONNEUVE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 38 (Dec 22, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Bergerac Périgord | 74 |
Oct 3, 2020 | Bergerac Périgord | 74 |
Oct 3, 2020 | Bergerac Périgord | 76 |
May 18, 2015 | Pau FC | 76 |
Jan 8, 2014 | Gazélec Ajaccio | 76 |
Aug 6, 2012 | Gazélec Ajaccio | 76 |
Apr 3, 2012 | Gazélec Ajaccio | 76 |
Oct 20, 2010 | Nîmes Olympique | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Wesley Moustache | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | |
1 | ![]() | Pierre Laborde-Turon | GK | 30 | 67 | |
16 | ![]() | Geoffrey Gamelin | GK | 24 | 60 | |
5 | ![]() | Sam Ducros | HV,DM(PT) | 30 | 65 | |
22 | ![]() | Hamilton Beltran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | |
![]() | Dimitri Roszak | HV,DM,TV(P) | 21 | 66 | ||
![]() | Lamine Buhanga | HV(C) | 23 | 70 | ||
25 | ![]() | Marc Laurent | HV,DM(C) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | |
15 | ![]() | Adama Niakaté | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Romain Caumet | HV,DM(C) | 26 | 73 |