Full Name: Hervé Kambou
Tên áo: KAMBOU
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (May 1, 1985)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Pirata FC
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2023 | Pirata FC | 75 |
Mar 1, 2023 | Unión Comercio | 75 |
Dec 29, 2022 | Unión Comercio | 75 |
Oct 20, 2022 | AD Tarma | 75 |
Feb 12, 2022 | AD Tarma | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hervé Kambou | HV,DM(C) | 39 | 75 | ||
27 | Josué Rodríguez | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 72 | ||
25 | Juan Trejo | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
4 | Jean Pierre Valdivia | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
26 | Raúl Neira | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
17 | Daniel Cabrera | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
Pedro Ñáñez | TV,AM(C) | 24 | 60 | |||
11 | Tin Lozano | TV,AM(P) | 26 | 68 | ||
9 | Adrián Calero | AM(T),F(TC) | 23 | 66 | ||
16 | Brackson León | HV(C) | 29 | 68 | ||
29 | Kevin Ferreyra | AM,F(PTC) | 25 | 70 |