Full Name: Glenn Michael Wilson
Tên áo: WILSON
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 39 (Mar 16, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2020 | East Grinstead Town | 65 |
Oct 31, 2020 | East Grinstead Town | 65 |
Oct 26, 2020 | East Grinstead Town | 67 |
Mar 20, 2018 | Wealdstone FC | 67 |
Sep 27, 2017 | Grays Athletic | 67 |
Aug 11, 2016 | Margate FC | 67 |
Oct 18, 2015 | Margate FC | 67 |
Oct 13, 2015 | Margate FC | 70 |
Jul 2, 2014 | Aldershot Town | 70 |
Sep 20, 2013 | Salisbury FC | 70 |
Jun 29, 2012 | Gateshead | 70 |
Sep 7, 2011 | Crawley Town | 70 |
Dec 1, 2009 | Crawley Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Charlie Harris | TV(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Matthew Weaire | HV(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Marcel Campbell | AM(C) | 20 | 65 |