Full Name: Jake Thomas Howells
Tên áo: HOWELLS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (Apr 18, 1991)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Billericay Town | 68 |
May 17, 2022 | Billericay Town | 68 |
Sep 6, 2018 | Billericay Town | 68 |
Oct 25, 2017 | Dagenham & Redbridge | 68 |
Oct 11, 2017 | Dagenham & Redbridge | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bender | HV(TC) | 31 | 69 | |||
Ade Azeez | F(C) | 30 | 67 | |||
Moses Emmanuel | F(PTC) | 34 | 70 | |||
Dan Wilks | GK | 27 | 64 | |||
James Blanchfield | TV,AM(C) | 26 | 65 | |||
Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 26 | 70 | |||
Bradley Stevenson | TV(C) | 25 | 65 | |||
Malachi Napa | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Henry Burnett | TV(C) | 26 | 65 | |||
Adam Leathers | HV,DM(C) | 22 | 65 | |||
Ben Wells | HV,DM(C) | 24 | 65 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
DM,TV(C) | 20 | 60 |