Full Name: Lusmar Teodoro Gomes Júnior
Tên áo: LUSMAR
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 30, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2021 | AA Aparecidense | 73 |
Apr 19, 2021 | AA Aparecidense | 73 |
Aug 15, 2019 | AA Aparecidense | 73 |
Sep 28, 2016 | Goiânia EC | 73 |
Mar 18, 2016 | Brasiliense | 73 |
Jan 2, 2016 | Brasiliense | 73 |
Jan 1, 2016 | Brasiliense | 73 |
Nov 12, 2015 | Brasiliense đang được đem cho mượn: Nacional AM | 73 |
Jul 10, 2015 | Brasiliense đang được đem cho mượn: Nacional AM | 73 |
Nov 6, 2014 | Brasiliense | 73 |
Jan 31, 2014 | Paulista FC | 73 |
Sep 24, 2013 | Goianésia EC | 73 |
Sep 16, 2013 | Goianésia EC | 74 |
Feb 15, 2010 | Guarani FC | 74 |
Feb 15, 2010 | Goiás | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pedro Henrique | GK | 39 | 77 | ||
![]() | Martins Ivan | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
![]() | Wellington Carvalho | HV(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Higor Leite | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Wesley Buba | AM,F(C) | 32 | 74 | ||
![]() | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Renan Gorne | F(C) | 29 | 75 | ||
![]() | Matheus Alves | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Kaio Nunes | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
![]() | Allef Rodrigues | HV(P),DM(PC) | 30 | 70 | ||
![]() | Lucas Rocha | HV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Eduardo Simioni | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | AM,F(TC) | 20 | 70 | |||
![]() | Enzo Costa | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Ribeiro Vanderley | HV(C) | 25 | 65 |