13
Alan MARTIN

Full Name: Alan Andrew Martin

Tên áo: MARTIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 72

Tuổi: 36 (Jan 1, 1989)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024St Joseph's FC72
Jan 3, 2023St Joseph's FC72
Aug 29, 2022Bruno's Magpies72
Oct 13, 2020Bruno's Magpies72
Jan 29, 2020Edinburgh City72
Jul 21, 2019East Kilbride72
Jul 13, 2019East Kilbride73
Sep 25, 2017Queen of the South73
Nov 3, 2016Dumbarton73
Nov 2, 2015Hamilton Academical73
Aug 21, 2015Hamilton Academical73
Jun 10, 2015Hamilton Academical72
Sep 27, 2014Clyde72
Apr 18, 2014Aldershot Town72
Apr 14, 2014Aldershot Town75

St Joseph's FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lucas GaúchoLucas GaúchoF(C)3377
23
Álvaro ReyÁlvaro ReyTV,AM(C)3577
11
Liam WalkerLiam WalkerTV(PTC)3673
19
Peña JuanfriPeña JuanfriF(PTC)3565
5
Marco RosaMarco RosaAM(C)2973
13
Marcos ZappacostaMarcos ZappacostaGK2967
3
Jayce OliveroJayce OliveroHV(TC),DM(T)2670
15
Ethan SantosEthan SantosHV(PC)2668
1
Bradley BandaBradley BandaGK2770
21
Alain PonsAlain PonsHV,DM,TV(T)2967
2
Ethan JolleyEthan JolleyHV(PC),DM,TV(P)2770