11
Liam WALKER

Full Name: Liam Walker

Tên áo: WALKER

Vị trí: TV(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Apr 13, 1988)

Quốc gia: Gibraltar

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: St Joseph's FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024St Joseph's FC73
Aug 29, 2022Lincoln Red Imps73
Jul 26, 2021Lincoln Red Imps73
Nov 18, 2018Europa FC73
Nov 13, 2018Europa FC75
May 6, 2018Notts County75
Sep 9, 2017Notts County75
Jul 30, 2017Notts County78
Jul 4, 2017Europa FC78
Mar 2, 2016Lincoln Red Imps78
Oct 21, 2015Europa FC78
Oct 4, 2014Lincoln Red Imps78
Sep 4, 2014Bnei Yehuda78
Jan 21, 2014Bnei Yehuda77
Nov 19, 2013CD San Roque de Lepe77

St Joseph's FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lucas GaúchoLucas GaúchoF(C)3377
23
Álvaro ReyÁlvaro ReyTV,AM(C)3577
11
Liam WalkerLiam WalkerTV(PTC)3673
19
Peña JuanfriPeña JuanfriF(PTC)3565
5
Marco RosaMarco RosaAM(C)2973
13
Marcos ZappacostaMarcos ZappacostaGK2967
3
Jayce OliveroJayce OliveroHV(TC),DM(T)2670
15
Ethan SantosEthan SantosHV(PC)2668
1
Bradley BandaBradley BandaGK2770
21
Alain PonsAlain PonsHV,DM,TV(T)2967
2
Ethan JolleyEthan JolleyHV(PC),DM,TV(P)2870