Full Name: Alexandru Paul Curtean
Tên áo: CURTEAN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Mar 27, 1987)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2023 | Corvinul Hunedoara | 78 |
Jan 20, 2023 | Corvinul Hunedoara | 78 |
Nov 30, 2021 | CSC Selimbar | 78 |
Sep 24, 2020 | FC Hermannstadt | 78 |
Mar 23, 2018 | FC Hermannstadt | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ioan Hora | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
14 | Andrei Hergheligiu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
10 | Alexandru Neacșa | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 32 | 78 | ||
67 | Ilja Antonov | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
9 | Marius Coman | F(C) | 27 | 77 | ||
Antoniu Manolache | HV(TC),DM(C) | 24 | 70 | |||
4 | Mihai Velisar | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
DM,TV(C) | 22 | 74 | ||||
33 | Marius Chindris | DM,TV(C) | 33 | 67 | ||
DM,TV(C) | 22 | 60 | ||||
Viorel Lica | HV(C) | 28 | 68 | |||
5 | Gabriel Rusu | HV(C) | 20 | 60 | ||
9 | Andrei Bortas | F(PTC) | 21 | 60 | ||
13 | Flavius Iacob | TV,AM(P) | 23 | 60 | ||
20 | Sebastian Lupusor | TV(C) | 19 | 60 |