Full Name: Eric Humberto Ávila
Tên áo: ÁVILA
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Nov 24, 1987)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2021 | Birmingham Legion | 78 |
May 20, 2021 | Birmingham Legion | 78 |
Feb 14, 2019 | Birmingham Legion | 78 |
Aug 1, 2018 | Las Vegas Lights | 78 |
May 25, 2018 | Las Vegas Lights | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mikey Lopez | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
19 | Enzo Martínez | DM,TV,AM,F(C) | 33 | 77 | ||
1 | Matt van Oekel | GK | 37 | 75 | ||
15 | Tyler Pasher | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
18 | Trevor Spangenberg | GK | 33 | 73 | ||
29 | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
3 | Phanuel Kavita | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Prosper Kasim | TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
21 | Alex Crognale | HV(C) | 29 | 73 | ||
77 | Mohamed Buya Turay | F(C) | 29 | 78 | ||
8 | Kobe Hernández Foster | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
20 | A J Paterson | HV,DM(TC),TV(T) | 28 | 70 | ||
24 | Mujeeb Murana | HV(PC) | 23 | 65 | ||
28 | DM,TV(C) | 18 | 75 | |||
17 | Matthew Corcoran | DM,TV(C) | 18 | 70 |