Full Name: Dominic Adiyiah
Tên áo: ADIYIAH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jul 10, 1989)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2022 | Chiangmai FC | 76 |
Feb 18, 2022 | Chiangmai FC | 76 |
Feb 11, 2022 | Chiangmai FC | 83 |
Mar 9, 2021 | Chiangmai FC | 83 |
Jan 27, 2020 | Chiangmai FC | 83 |
Aug 14, 2019 | Sisaket FC | 83 |
Jun 29, 2018 | Pattaya United | 83 |
May 14, 2018 | Nakhon Ratchasima | 83 |
Feb 11, 2015 | Nakhon Ratchasima | 83 |
Jun 8, 2014 | FC Atyrau | 83 |
Nov 4, 2013 | Arsenal Kyiv | 83 |
Aug 28, 2013 | Arsenal Kyiv | 83 |
Jun 29, 2012 | Arsenal Kyiv | 80 |
May 3, 2012 | AC Milan đang được đem cho mượn: Arsenal Kyiv | 80 |
Apr 4, 2012 | AC Milan đang được đem cho mượn: Arsenal Kyiv | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Chaoyang Liu | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
98 | ![]() | Felipe Micael | F(C) | 23 | 70 | |
68 | ![]() | Phakphum Kunkongmee | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | |
46 | ![]() | Chanathip Fongkam | TV(C) | 21 | 63 |