Full Name: Alberto Frison
Tên áo: FRISON
Vị trí: GK
Chỉ số: 83
Tuổi: 36 (Jan 22, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2020 | ASD Manfredonia | 83 |
Oct 14, 2020 | ASD Manfredonia | 83 |
Mar 13, 2018 | ASD Manfredonia | 83 |
Mar 21, 2017 | Racing Club Roma | 83 |
Jul 3, 2016 | US Sambenedettese | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Paolo Carbonaro | F(C) | 35 | 76 | ||
Luca Orlando | F(C) | 33 | 75 | |||
Mirko Giacobbe | TV(C) | 31 | 75 | |||
13 | Dramane Konaté | HV(C) | 30 | 77 | ||
Francesco Forte | HV,DM(C) | 25 | 72 | |||
Emanuele Amabile | TV,AM(PT) | 24 | 67 | |||
Matteo Fissore | HV(TC) | 28 | 74 |