Full Name: Leonardo Di Lorenzo
Tên áo: DI LORENZO
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (May 20, 1981)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2014 | CA Temperley | 78 |
Aug 27, 2014 | CA Temperley | 78 |
Jul 17, 2013 | Universidad de Concepción | 78 |
Aug 7, 2012 | Universidad de Concepción | 78 |
Oct 8, 2007 | CF Montréal | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Sánchez | DM(C),TV(PC) | 36 | 78 | |||
Matías Castro | GK | 36 | 76 | |||
Juan Imbert | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
Gastón Bojanich | HV(PC) | 39 | 77 | |||
AM,F(PT) | 26 | 78 | ||||
Lucas Baldunciel | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Luis López | F(C) | 36 | 78 | |||
Hernán da Campo | TV(PC) | 29 | 78 | |||
Marcos Arturia | F(C) | 26 | 73 | |||
Patricio Cucchi | F(C) | 31 | 78 | |||
Juan Pablo Segovia | HV(C) | 35 | 80 | |||
Mauricio Guzmán | HV(C) | 24 | 68 | |||
Braian Sánchez | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
5 | Fernando Martínez | HV,DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
27 | Pedro Souto | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Francisco Rago | GK | 35 | 70 |