Full Name: Jamie Alan White
Tên áo: WHITE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Nov 17, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2016 | Salisbury FC | 68 |
Nov 29, 2016 | Salisbury FC | 68 |
Apr 5, 2016 | Salisbury FC | 68 |
Nov 14, 2015 | Gosport Borough đang được đem cho mượn: Poole Town | 68 |
Jul 8, 2015 | Gosport Borough | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 32 | 67 | |||
Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | |||
Josh Wakefield | TV,AM(C) | 30 | 65 | |||
Mark Smith | GK | 28 | 68 | |||
Harry Williams | AM(C) | 28 | 64 | |||
Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 27 | 65 | |||
Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | |||
Sam Perry | TV(C) | 22 | 67 | |||
Tom Bragg | HV(C) | 21 | 65 |