Full Name: Rafal Kujawa
Tên áo: KUJAWA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jul 11, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2022 | GKS Belchatów | 75 |
Feb 24, 2022 | GKS Belchatów | 75 |
Nov 29, 2021 | GKS Belchatów | 75 |
Oct 20, 2020 | Polonia Warszawa | 75 |
Oct 16, 2019 | LKS Lodz | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
8 | Artur Golanski | F(C) | 32 | 79 | ||
30 | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
2 | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
16 | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 32 | 70 | ||
1 | Leonid Otczenaszenko | GK | 25 | 70 | ||
17 | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 28 | 75 | ||
9 | Przemyslaw Zdybowicz | F(C) | 24 | 70 | ||
66 | HV(C) | 20 | 63 |