Full Name: Przemysław Zdybowicz
Tên áo: ZDYBOWICZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jan 10, 2000)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2024 | GKS Belchatów | 70 |
Jun 13, 2023 | GKS Belchatów | 70 |
Jul 20, 2022 | GKS Belchatów | 70 |
Mar 12, 2022 | Orleta Radzyń Podlaski | 70 |
May 24, 2021 | Wisla Kraków | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
8 | Artur Golanski | F(C) | 32 | 79 | ||
30 | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
2 | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | ||
16 | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 33 | 70 | ||
17 | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 28 | 75 | ||
Patryk Czerech | HV(TC) | 23 | 65 |