Manuel PASCALI

Full Name: Manuel Pascali

Tên áo: PASCALI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (Sep 9, 1981)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2022Sangiuliano City78
Oct 28, 2022Sangiuliano City78
Apr 20, 2022Sangiuliano City78
Oct 29, 2020Casertana FC78
Feb 2, 2019Casertana FC78
Sep 24, 2018Cosenza Calcio78
Jul 26, 2017Cosenza Calcio80
Dec 4, 2016AS Cittadella80
Nov 29, 2016AS Cittadella81
Jul 3, 2015AS Cittadella81
Oct 20, 2013Kilmarnock81

Sangiuliano City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dario ToninelliDario ToninelliHV(PC)3375
36
Aniello SalzanoAniello SalzanoHV,DM(T),TV(TC)3377
13
Paolo MarchiPaolo MarchiHV(TC),DM(T)3476
Alessio GirgiAlessio GirgiHV,DM,TV(T)2574
8
Luca PalesiLuca PalesiDM,TV(C)2773
14
Marco CarminatiMarco CarminatiHV(C)2565
Nicholas SaggionettoNicholas SaggionettoDM,TV,AM(C)2265
Pietro CogliatiPietro CogliatiAM,F(PTC)3373
Matteo BruzzoneMatteo BruzzoneHV(C)3170
Frenci QerosFrenci QerosAM(PTC)2670
Sergio GuerriniSergio GuerriniDM,TV,AM(C)2665
Amadou KonatèAmadou KonatèHV,DM,TV,AM(T)2263