7
Melvin PLATJE

Full Name: Melvin Platje

Tên áo: PLATJE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Dec 16, 1988)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 79

CLB: Amsterdamsche FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2023Amsterdamsche FC76
Jul 10, 2022Amsterdamsche FC76
Feb 18, 2022Bhayangkara Presisi Indonesia76
Feb 11, 2022Bhayangkara Presisi Indonesia80
Jan 8, 2022Bhayangkara Presisi Indonesia80
Dec 28, 2021Bali United80
Aug 12, 2021Bali United80
Jun 2, 2021Bali United80
Jun 1, 2021Bali United80
Feb 8, 2021Bali United đang được đem cho mượn: De Graafschap80
Aug 31, 2018Bali United80
Jun 21, 2018SC Telstar80
Aug 14, 2017SC Telstar81
Nov 21, 2016Hansa Rostock81
Nov 18, 2016Hansa Rostock82

Amsterdamsche FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Melvin PlatjeMelvin PlatjeAM(PT),F(PTC)3676
3
Gévero MarkietGévero MarkietHV(PC),DM(C)3473
22
Joel TillemaJoel TillemaAM(C)3573
9
Raily IgnacioRaily IgnacioF(C)3773
26
Kevin VisserKevin VisserHV,DM,TV(C)3670
8
Milan HoekMilan HoekDM,TV(C)3372
14
Darren MaatsenDarren MaatsenAM(PT),F(PTC)3472
Marciano MengerinkMarciano MengerinkF(C)3466
4
Dalian MaatsenDalian MaatsenHV(C)3174
19
Segun OwobowaleSegun OwobowaleAM,F(PT)2870
18
Tim LinthorstTim LinthorstHV(C)3073
2
Mohamed BettiMohamed BettiHV,DM,TV(PT)2876
19
Nick KosterNick KosterTV(C),AM,F(PC)2270