Full Name: Camilo Andrés Ceballos Zapata
Tên áo: CEBALLOS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Jul 15, 1984)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2019 | Bogotá FC | 80 |
Nov 12, 2019 | Bogotá FC | 80 |
Feb 5, 2018 | Real Cartagena | 80 |
Mar 30, 2017 | Aguilas Doradas | 80 |
Jan 26, 2017 | Tigres FC | 80 |
Feb 12, 2015 | Deportivo Pasto | 80 |
Feb 3, 2014 | Aguilas Doradas | 80 |
Jul 11, 2013 | Once Caldas | 80 |
Oct 19, 2012 | Deportivo Cali | 80 |
Jul 13, 2011 | Deportivo Cali | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Arlex Hurtado | AM(PT) | 26 | 75 | ||
29 | ![]() | GK | 20 | 70 | ||
24 | ![]() | AM(TC) | 20 | 70 | ||
![]() | Johar Mejía | F(C) | 25 | 75 |