Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tigres
Tên viết tắt: TIG
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Luis Carlos Galán Sarmiento (8,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Soacha
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Sergio Villarreal | TV(C) | 30 | 75 | |
7 | ![]() | Darío Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
1 | ![]() | Juan Duque | GK | 31 | 78 | |
27 | ![]() | Ángel Bonilla | AM,F(PTC) | 27 | 73 | |
33 | ![]() | Omar Rodríguez | GK | 28 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
1 | ![]() | GK | 24 | 65 | ||
5 | ![]() | Kevin Balanta | TV(C) | 20 | 73 | |
10 | ![]() | José García | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
0 | ![]() | Jorge Rivaldo | F(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | AM,F(T) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | Duban Ayala | DM,TV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Barranquilla FC |