Full Name: Justin Braun
Tên áo: BRAUN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Mar 31, 1987)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2019 | Indy Eleven | 79 |
Mar 13, 2019 | Indy Eleven | 79 |
Apr 13, 2016 | Indy Eleven | 79 |
Jan 22, 2016 | Indy Eleven | 79 |
Feb 18, 2014 | Sacramento Republic FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jack Blake | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Aodhan Quinn | DM,TV,AM(C) | 32 | 71 | ||
13 | Sebastián Guenzatti | TV(PT),AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Tyler Gibson | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Yannik Oettl | GK | 27 | 63 | ||
17 | Ben Mines | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
6 | Cam Lindley | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
18 | Elliot Collier | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | Augustine Williams | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
42 | Douglas Martínez | F(C) | 26 | 78 | ||
26 | GK | 22 | 67 | |||
22 | Benjamin Ofeimu | HV(C) | 23 | 68 | ||
3 | Aedan Stanley | HV(TC),DM(T) | 24 | 72 | ||
15 | Adrián Diz | HV(PC) | 30 | 70 | ||
17 | F(C) | 20 | 70 | |||
34 | Max Schneider | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
2 | Josh O'Brien | HV(PC) | 21 | 66 |