17
Tega IKOBA

Full Name: Tega Ikoba

Tên áo: IKOBA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Aug 14, 2003)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 90

CLB: Portland Timbers

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Portland Timbers70
Mar 23, 2024Portland Timbers đang được đem cho mượn: Indy Eleven70
Oct 10, 2023Portland Timbers70
Oct 5, 2023Portland Timbers67
Mar 23, 2023Portland Timbers67

Portland Timbers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Diego CharáDiego CharáDM,TV(C)3883
13
Dario ŽuparićDario ŽuparićHV(C)3283
9
Felipe MoraFelipe MoraF(C)3184
2
Miguel AraujoMiguel AraujoHV(C)3082
14
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezAM(PT),F(PTC)3186
16
Maxime CrépeauMaxime CrépeauGK3084
44
Marvin LoríaMarvin LoríaAM,F(PT)2780
15
Eric MillerEric MillerHV(PTC)3178
10
Ferreira EvanderFerreira EvanderTV,AM(C)2687
5
Claudio BravoClaudio BravoHV,DM,TV(T)2783
22
Cristhian ParedesCristhian ParedesDM,TV(C)2682
41
James PantemisJames PantemisGK2778
19
Eryk WilliamsonEryk WilliamsonTV,AM(C)2782
23
Mason ToyeMason ToyeF(C)2678
4
Kamal MillerKamal MillerHV(C)2784
25
Trey MuseTrey MuseGK2567
30
Santiago MorenoSantiago MorenoAM,F(PT)2483
24
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2280
Hunter SulteHunter SulteGK2267
18
Zac McgrawZac McgrawHV(C)2782
11
Antony SantosAntony SantosAM,F(PT)2383
29
Juan MosqueraJuan MosqueraHV,DM,TV(P)2282
20
Finn SurmanFinn SurmanHV(C)2177
17
Tega IkobaTega IkobaF(C)2170
Harvey NevilleHarvey NevilleHV(P),DM,TV(PC)2270