Full Name: Tega Ikoba
Tên áo: IKOBA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Aug 14, 2003)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 90
CLB: FC Cincinnati
On Loan at: FC Cincinnati 2
Squad Number: 45
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2025 | FC Cincinnati đang được đem cho mượn: FC Cincinnati 2 | 70 |
Feb 1, 2025 | FC Cincinnati đang được đem cho mượn: FC Cincinnati 2 | 70 |
Dec 8, 2024 | Portland Timbers | 70 |
Sep 13, 2024 | Portland Timbers | 70 |
Mar 23, 2024 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Indy Eleven | 70 |
Oct 10, 2023 | Portland Timbers | 70 |
Oct 5, 2023 | Portland Timbers | 67 |
Mar 23, 2023 | Portland Timbers | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ![]() | Monsuru Opeyemi | AM,F(C) | 21 | 70 | |
45 | ![]() | Tega Ikoba | F(C) | 21 | 70 | |
52 | ![]() | Yair Ramos | DM,TV(C) | 19 | 63 | |
30 | ![]() | Nathan Crockford | GK | 22 | 65 | |
77 | ![]() | Yorkaeff Caicedo | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | |
![]() | Andrés Dávila | F(C) | 18 | 70 | ||
32 | ![]() | Noah Adnan | HV(C) | 23 | 65 | |
42 | ![]() | Amir Daley | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |
49 | ![]() | Peter Mangione | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
35 | ![]() | Kenji Mboma Dem | TV,AM,F(C) | 23 | 65 |