Full Name: Aleksandr Tolkanitsa
Tên áo: TOLKANITSA
Vị trí: TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (May 9, 1989)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2019 | Smorgon | 77 |
Nov 3, 2019 | Smorgon | 77 |
Sep 30, 2016 | Smorgon | 78 |
Apr 18, 2014 | Granit Mikashevichi | 78 |
Oct 4, 2013 | Dinamo Brest | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Gleb Rassadkin | F(C) | 29 | 78 | ||
89 | Yamoussa Camara | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
27 | Maksim Gaevoy | TV(C) | 21 | 63 | ||
HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||||
23 | Pavel Gorbach | F(C) | 24 | 70 | ||
6 | Pavel Seleznev | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
4 | HV(PC) | 19 | 73 |